・Dây vinyl có đường kính nhỏ (mã dây dẫn LH, LHT)
Những dây dẫn này có lớp cách điện và dây lõi bằng nhựa vinyl rất mỏng, phù hợp với hệ thống dây điện trong không gian chật hẹp. Mỗi lõi bao gồm các dây bện để làm cho dây dẫn trở nên linh hoạt và giảm thiểu tình trạng đứt do uốn cong nhiều lần.
・Dây vinyl có vỏ bọc (mã dây dẫn LTSA, LTSB)Đây là loại dây 3 lõi có vỏ bọc làm bằng lá nhôm hoặc dây đồng mạ kẽm. Lớp vỏ bên ngoài được làm bằng nhựa vinyl. Tấm chắn có tác dụng giảm ảnh hưởng của tiếng ồn.
Loại dây dẫn (Mã hậu tố của dây dẫn) | Lõi/đường kính (diện tích mặt cắt ngang) | Nhiệt độ áp dụng (°C) | Tổng điện trở của dây dẫn (Ω) | Kích thước vỏ ngoài (mm) | Chiều dài mỗi cuộn *1 (m) | Màu sắc |
---|---|---|---|---|---|---|
Dây dẫn vinyl song song (LJB/LJB-F *4 ) |
7/0,12 (0,08mm 2 ) |
-20 đến +80 | 0,44 | 1,1 x 2,2 | 200 *2 | Đỏ-Trắng, Đỏ, Xanh lục, Đen, Trắng, Vàng, Xanh lam |
Dây dẫn vinyl song song 3 dây (LJBT/LJBT-F *4 ) |
1,1 x 3,3 | Trắng, Một dây có sọc xanh, đỏ hoặc cam *3 | ||||
dây dẫn vinyl song song (LJC/LJC-F *4 ) |
10/0,12 (0,11mm 2 ) |
-20 đến +80 | 0,32 | 1,4 x 2,8 | 200 | Xám |
Dây dẫn vinyl song song 3 dây (LJCT/LJCT-F *4 ) |
1,4 x 4,2 | 100 | Màu xám, Một dây có sọc xanh *3 | |||
dây dẫn vinyl song song (LJD) |
12/0,18 (0,3 mm 2 ) |
-20 đến +80 | 0,12 | 1,9 x 3,8 | 200 | Xám |
Dây dẫn vinyl song song 3 dây (LJDT) |
1,9 x 5,7 | 100 | Trắng, Một dây có sọc đỏ *3 | |||
dây dẫn vinyl xoắn (LH) |
5/0,07 (0,02 mm 2 ) |
-20 đến +100 | 1.8 | Φ0,8 | – | Đỏ, Xanh, Trắng |
Dây dẫn vinyl xoắn 3 dây (LHT) |
Φ1,9 | Đỏ, Xanh, Trắng | ||||
Đường kính 3,2 mm. Dây dẫn vinyl được bảo vệ 2 lõi (LS) |
7/0,12 (0,08mm 2 ) |
-20 đến +80 | 0,44 | Φ3,2 | 200 | Bên ngoài: Dây lõi trắng: Xanh lục |
3 mm-dia. Dây dẫn vinyl được bảo vệ 3 lõi (LTSA/LTSA-F *4 ) |
7/0,12 (0,08mm 2 ) |
-20 đến +80 | 0,44 | Φ3.0 | 200 | Bên ngoài: Dây lõi màu đỏ, trắng hoặc xanh : Đỏ-Đen-Trắng |
5mm-dia. Dây dẫn vinyl được bảo vệ 3 lõi (LTSB/LTSB-F *4 ) |
7/0,26 (0,3 mm 2 ) |
-20 đến +80 | 0,1 | Φ5.0 | 200 | Bên ngoài: Dây lõi đen: Đỏ-Đen-Trắng |
Dây dẫn song song 4 dây polypropylen (LQM/LQM-F *4 ) |
7/0,12 (0,08mm 2 ) |
-20 đến +100 | 0,44 | 0,9 x 4,0 | 200 | Trắng, Một dây có sọc đỏ, đen hoặc xanh *3 |
Dây dẫn vinyl đặc biệt song song 3 dây (LXT/LXT-F *4 ) |
7/0,12 (0,08mm 2 ) |
-20 đến +150 | 0,44 | 0,9 x 2,7 | 200 | Đỏ-Đen-Trắng |
*1: Dây dẫn được cung cấp theo từng cuộn.
*2: Chỉ dành cho dây chì màu đỏ và dây song song 3 dây. Chiều dài là 400 m đối với những người khác.
*3: Sọc dùng để phân biệt dây độc lập trong kết nối 3 dây cầu một phần tư.
*4: Chất hàn không chì được sử dụng cho dây dẫn có mã tùy chọn “-F”.
·Dây dẫn polyurethane
Dây dẫn polyurethane cho phép xử lý sau dễ dàng vì nhựa có thể được loại bỏ bằng mỏ hàn. Vì nhựa không bền nên nó phải được xử lý cẩn thận.
·Dây chì Polyester
Nhựa polyester cứng hơn nhựa polyurethane. Nó không thể được loại bỏ bằng mỏ hàn.
·Dây chì Polyimide
Nhựa Polyimide cứng hơn nhựa polyester. Nó không thể được loại bỏ bằng mỏ hàn.
Loại dây dẫn (Mã hậu tố của dây dẫn) | Lõi/đường kính (diện tích mặt cắt ngang) *1 | Nhiệt độ áp dụng (°C) | Tổng điện trở của dây dẫn (Ω) | Kích thước vỏ ngoài (mm) | Chiều dài mỗi cuộn (m) | Màu sắc |
---|---|---|---|---|---|---|
Dây dẫn polyurethane *2 (LP/LP-F *3 ) |
1/0,14 1/0,18 |
-10 đến +120 | 2,5 1,5 |
Φ0,16 Φ0,20 |
– | Đỏ, Nâu, Xanh |
Dây dẫn polyester *2 (LU/LU-F *3 ) |
1/0,14 1/0,18 |
-196 đến +200 | 2,5 1,5 |
Φ0,16 Φ0,20 |
– | Màu nâu |
Dây dẫn polyimide (LE/LE-F *3 ) |
1/0,14 1/0,18 |
-269 đến +300 | 2,5 1,5 |
Φ0,16 Φ0,20 |
– | Màu nâu |
*1: Có sẵn hai loại có đường kính lõi khác nhau là 0,14 mm và 0,18 mm cho mỗi dây tráng men.
*2: Không thể thực hiện việc gắn dây dẫn trên đồng hồ đo hai phần tử hoặc ba phần tử loại xếp chồng lên nhau.
*3: Chất hàn không chì được sử dụng cho dây dẫn có mã tùy chọn “-F”.
Loại dây dẫn (Mã hậu tố của dây dẫn) | Lõi/đường kính (diện tích mặt cắt ngang) | Nhiệt độ áp dụng (°C) | Tổng điện trở của dây dẫn trên mét (Ω) | Kích thước vỏ ngoài (mm) | Chiều dài mỗi cuộn *1 (m) | Màu sắc |
---|---|---|---|---|---|---|
Dây dẫn bọc nhựa vinyl liên kết chéo 2 dây xoắn (LJRA) |
7/0,16 (0,14mm 2 ) |
-20 đến +100 | 0,24 | Φ3.0 | – | Trắng |
Dây dẫn bọc nhựa vinyl liên kết chéo 3 dây xoắn (LJRTA) |
7/0.127 ( 0.09mm2 ) |
0,4 | Φ2.0 | 200 | Đỏ-Xanh-Đen |
*1: Dây dẫn được cung cấp theo từng cuộn.
Loại dây dẫn (Mã hậu tố của dây dẫn) | Lõi/đường kính (diện tích mặt cắt ngang) | Nhiệt độ áp dụng (°C) | Tổng điện trở của dây dẫn trên mét (Ω) | Kích thước vỏ ngoài (mm) | Chiều dài mỗi cuộn *1 (m) | Màu sắc |
---|---|---|---|---|---|---|
Dây dẫn bọc polyetylen xoắn 3 dây (LJQTA/LJQTA-F *2 ) |
7/0.127 ( 0.09mm2 ) |
-65 đến +125 | 0,4 | Φ2.0 | – | Đỏ-Vàng-Đen Đỏ -Vàng-Xanh Đỏ-Vàng-Trắng |
*1: Dây dẫn được cung cấp theo từng cuộn.
*2: Chất hàn không chì được sử dụng cho dây dẫn có mã tùy chọn “–F”.
Nhà phân phối, Đại lý bán sản phẩm Dây dẫn chuyên dụng cho Cảm biến biến dạng TML LJBT/LJBT-F*4 ở đâu?
tek-ac.com cung cấp sản phẩm chính hãng Dây dẫn chuyên dụng cho Cảm biến biến dạng TML LJBT/LJBT-F*4 tại Việt Nam, các sản phẩm được nhập khẩu đầy đủ phụ kiện chứng từ. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được hỗ trợ về sản phẩm.
Nơi bán sản phẩm Dây dẫn chuyên dụng cho Cảm biến biến dạng TML LJBT/LJBT-F*4 giá tốt nhất
tek-ac.com cung cấp Dây dẫn chuyên dụng cho Cảm biến biến dạng TML LJBT/LJBT-F*4 với giá cả và thời gian giao hàng cạnh tranh. Giao hàng toàn quốc, có cung cấp dịch vụ lắp đặt và hướng dẫn sử dụng nếu quý khách yêu cầu.
Mua sản phẩm Dây dẫn chuyên dụng cho Cảm biến biến dạng TML LJBT/LJBT-F*4 ở đâu?
Bạn đang cần mua Dây dẫn chuyên dụng cho Cảm biến biến dạng TML LJBT/LJBT-F*4? Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay, tek-ac.com có nhiều năm kinh nghiệm cung cấp sản phẩm, quý khách nhận được tư vấn kỹ thuật, ứng dụng sản phẩm và các dịch vụ hậu mãi sau bán hàng.
Bạn cần thêm thông tin về sản phẩm này, ứng dụng, hàng mẫu? Hãy liên lạc với chúng tôi theo số Tel (024) 6687-2330 / sale@tek-ac.com Bạn cũng có thể gửi câu hỏi bằng cách điền thông tin theo mẫu Contact Us, hoặc nhắn tin qua hộp hội thoại Chat ở góc phải màn hình.